CÁC BẠN TÂN SINH VIÊN K2018 LIÊN HỆ KHU KTX HÀO HẢO ĐỂ ĐĂNG KÝ LƯU TRÚ:
Thời gian nhận đơn: Từ hôm nay đến hết ngày chủ nhật (19/8/2018)
Thời gian xét duyệt: Dự kiến ngày 20/8/2018
Địa chỉ: KTX ĐH Bách Khoa - 497 Hoà Hảo, Phường 7, Quận 10, Hồ Chí Minh
Danh sách các SV trúng tuyển chương trình PFIEV:
STT |
Mã số SV |
Họ |
Tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Giới tính |
Lớp |
1 |
1811403 |
Đỗ Sỹ |
Anh |
25/12/2000 |
|
VP2018/1 |
2 |
1811424 |
Nguyễn Duy |
Anh |
04/11/2000 |
|
VP2018/1 |
3 |
1811490 |
Phan Duy |
Bách |
01/08/2000 |
|
VP2018/1 |
4 |
1810038 |
Nguyễn Quang |
Bảo |
21/12/2000 |
|
VP2018/1 |
5 |
1811530 |
Nguyễn Thiên |
Bảo |
12/11/2000 |
|
VP2018/2 |
6 |
1811537 |
Phạm Gia Tiểu |
Bảo |
18/01/2000 |
|
VP2018/2 |
7 |
1810046 |
Lê Trần Thái |
Bình |
17/04/2000 |
|
VP2018/1 |
8 |
1811635 |
Lương Thế |
Công |
09/01/2000 |
|
VP2018/1 |
9 |
1810060 |
Đặng Chí |
Cường |
09/07/2000 |
|
VP2018/1 |
10 |
1811647 |
Hà Phú |
Cường |
05/01/1997 |
|
VP2018/2 |
11 |
1811836 |
Nguyễn Văn |
Đại |
17/04/2000 |
|
VP2018/2 |
12 |
1811859 |
Lê Thanh |
Đạt |
31/03/2000 |
|
VP2018/2 |
13 |
1810102 |
Nguyễn Hồ Trọng |
Đạt |
02/12/2000 |
|
VP2018/1 |
14 |
1811881 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
29/12/2000 |
|
VP2018/2 |
15 |
1810893 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
07/12/2000 |
|
VP2018/1 |
16 |
1811896 |
Trần Thành |
Đạt |
10/02/2000 |
|
VP2018/2 |
17 |
1811943 |
Trần Duy |
Đông |
21/08/2000 |
|
VP2018/2 |
18 |
1811986 |
Trần Văn |
Đức |
16/05/2000 |
|
VP2018/2 |
19 |
1810089 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
21/08/2000 |
|
VP2018/1 |
20 |
1811795 |
Phan Anh |
Dũng |
19/03/2000 |
|
VP2018/2 |
21 |
1810868 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
01/11/2000 |
|
VP2018/1 |
22 |
1852300 |
Trần Lê Anh |
Duy |
29/06/2000 |
|
VP2018/2 |
23 |
1812025 |
Nguyễn Thiên |
Hà |
19/08/2000 |
|
VP2018/2 |
24 |
1812028 |
Nguyễn Văn |
Hà |
18/03/2000 |
|
VP2018/2 |
25 |
1852347 |
Hồng Duy |
Hải |
18/08/2000 |
|
VP2018/2 |
26 |
1812176 |
Nguyễn Lê Nam |
Hiếu |
27/07/2000 |
|
VP2018/2 |
27 |
1812177 |
Nguyễn Lê Quang |
Hiếu |
27/07/2000 |
|
VP2018/2 |
28 |
1810920 |
Phạm Trương Trung |
Hiếu |
29/03/2000 |
|
VP2018/1 |
29 |
1810153 |
Dương Huy |
Hoàng |
12/08/2000 |
|
VP2018/1 |
30 |
1852385 |
Nguyễn Thái |
Hoàng |
15/09/2000 |
|
VP2018/2 |
31 |
1812296 |
Trần Phúc |
Hoàng |
03/05/2000 |
|
VP2018/2 |
32 |
1812309 |
Vũ Quốc Anh |
Hoàng |
20/08/2000 |
|
VP2018/2 |
33 |
1810192 |
Đỗ Trần |
Hùng |
23/02/2000 |
|
VP2018/1 |
34 |
1812464 |
Nguyễn Song |
Hùng |
18/04/2000 |
|
VP2018/2 |
35 |
1810958 |
Vũ |
Hùng |
15/12/2000 |
|
VP2018/1 |
36 |
1812487 |
Hoàng Công |
Hưng |
19/03/2000 |
|
VP2018/2 |
37 |
1810967 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
02/11/2000 |
|
VP2018/1 |
38 |
1810196 |
Phạm Phước |
Hưng |
12/07/2000 |
|
VP2018/1 |
39 |
1810204 |
Nguyễn Trọng |
Hữu |
06/04/2000 |
|
VP2018/1 |
40 |
1812371 |
Lương Phú Minh |
Huy |
20/11/2000 |
|
VP2018/2 |
41 |
1812377 |
Nguyễn Anh |
Huy |
17/04/2000 |
|
VP2018/2 |
42 |
1812378 |
Nguyễn Công |
Huy |
11/09/2000 |
|
VP2018/1 |
43 |
1812383 |
Nguyễn Đức |
Huy |
21/01/2000 |
|
VP2018/2 |
44 |
1812384 |
Nguyễn Đức |
Huy |
11/02/2000 |
|
VP2018/2 |
45 |
1812394 |
Nguyễn Minh |
Huy |
24/11/2000 |
|
VP2018/2 |
46 |
1851073 |
Trương Gia |
Huy |
24/10/2000 |
|
VP2018/2 |
47 |
1810954 |
Ngô Mai Khánh |
Huyền |
11/03/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
48 |
1810955 |
Phạm Vũ Ngọc |
Huyền |
21/08/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
49 |
1812539 |
Lương Tuấn |
Khang |
15/05/2000 |
|
VP2018/2 |
50 |
1810211 |
Mai Việt |
Khang |
01/01/2000 |
|
VP2018/1 |
51 |
1812548 |
Nguyễn Minh |
Khang |
02/03/2000 |
|
VP2018/2 |
52 |
1810228 |
Nguyễn Công Quốc |
KháNh |
06/04/2000 |
|
VP2018/1 |
53 |
1812673 |
Đào Minh |
Khôi |
04/01/2000 |
|
VP2018/2 |
54 |
1810266 |
Nguyễn Đức Quân |
Kiện |
25/07/2000 |
|
VP2018/1 |
55 |
1812727 |
Nguyễn Hồ Tuấn |
Kiệt |
24/12/2000 |
|
VP2018/2 |
56 |
1810267 |
Nguyễn Lê |
Kim |
18/10/2000 |
|
VP2018/1 |
57 |
1812760 |
Ngô Âu |
Lạc |
11/12/2000 |
|
VP2018/2 |
58 |
1812964 |
Lê Hồ Quan |
Lộc |
28/08/2000 |
|
VP2018/2 |
59 |
1810285 |
Đặng Thành |
Long |
13/12/2000 |
|
VP2018/1 |
60 |
1810287 |
Đỗ Minh |
Long |
05/03/2000 |
|
VP2018/1 |
61 |
1812921 |
Nguyễn Thành |
Long |
13/07/2000 |
|
VP2018/2 |
62 |
1810305 |
Trần Đức |
Long |
01/12/2000 |
|
VP2018/1 |
63 |
1812939 |
Trần Kim |
Long |
13/08/2000 |
|
VP2018/2 |
64 |
1812955 |
Vũ Huỳnh |
Long |
19/11/2000 |
|
VP2018/1 |
65 |
1810342 |
Dương Thanh |
Ngân |
30/11/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
66 |
1811097 |
Lưu Nguyễn Kim |
Ngân |
07/01/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
67 |
1813223 |
Mai Chí |
Nghĩa |
16/02/2000 |
|
VP2018/2 |
68 |
1813229 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
04/01/2000 |
|
VP2018/2 |
69 |
1810357 |
Lý Bích |
Ngọc |
17/03/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
70 |
1810364 |
Trần Bùi Minh |
Ngọc |
15/06/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
71 |
1813277 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
21/02/2000 |
|
VP2018/2 |
72 |
1810371 |
Nguyễn Phúc |
Nguyên |
01/01/2000 |
|
VP2018/1 |
73 |
1813285 |
Nguyễn Trần Quang |
Nguyên |
19/03/2000 |
|
VP2018/2 |
74 |
1810405 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
13/05/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
75 |
1810437 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
02/10/2000 |
|
VP2018/1 |
76 |
1813650 |
Trương Vĩnh |
Phước |
18/09/2000 |
|
VP2018/2 |
77 |
1813607 |
Bùi Minh |
Phương |
23/08/2000 |
|
VP2018/2 |
78 |
1810467 |
Đỗ Minh |
Quân |
07/03/2000 |
|
VP2018/1 |
79 |
1810462 |
Trần Minh |
Quang |
12/12/2000 |
|
VP2018/1 |
80 |
1813736 |
Trần Chấn |
Quốc |
01/01/2000 |
|
VP2018/2 |
81 |
1810474 |
Trần Ngọc |
Quý |
23/10/2000 |
|
VP2018/1 |
82 |
1810479 |
Võ Quang |
Sang |
08/06/2000 |
|
VP2018/1 |
83 |
1810489 |
Huỳnh Tấn |
Sỹ |
02/09/2000 |
|
VP2018/1 |
84 |
1813892 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
14/01/2000 |
|
VP2018/2 |
85 |
1813991 |
Nguyễn Văn |
Thái |
18/11/1997 |
|
VP2018/2 |
86 |
1810513 |
Trần Di |
Thái |
30/09/2000 |
|
VP2018/1 |
87 |
1814079 |
Đào Đức |
Thắng |
01/08/2000 |
|
VP2018/2 |
88 |
1810533 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
03/07/2000 |
|
VP2018/1 |
89 |
1814010 |
Lê Tiến |
Thành |
22/12/2000 |
|
VP2018/2 |
90 |
1814017 |
Nguyễn Đắc |
Thành |
26/01/1999 |
|
VP2018/1 |
91 |
1810516 |
Nguyễn Hữu Đông |
Thành |
09/12/2000 |
|
VP2018/1 |
92 |
1814026 |
Nguyễn Văn |
Thành |
20/03/2000 |
|
VP2018/2 |
93 |
1811226 |
Phương Tấn |
Thành |
03/01/1999 |
|
VP2018/1 |
94 |
1814128 |
Đặng Thanh |
Thiện |
28/03/2000 |
|
VP2018/2 |
95 |
1814170 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
20/11/2000 |
|
VP2018/2 |
96 |
1810548 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
12/01/2000 |
|
VP2018/1 |
97 |
1810559 |
Trần Quốc |
Thông |
15/07/2000 |
|
VP2018/1 |
98 |
1811248 |
Hoàng Lê Nhất |
Thống |
14/07/2000 |
|
VP2018/1 |
99 |
1814270 |
Mai Anh |
Thư |
22/11/2000 |
Nữ |
VP2018/2 |
100 |
1810570 |
Phan Võ Kim |
Thư |
12/05/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
101 |
1810572 |
Trần Phạm Minh |
Thư |
11/06/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
102 |
1814227 |
Lê Bảo |
Thuận |
27/08/2000 |
|
VP2018/2 |
103 |
1814307 |
Bùi Mạnh |
Tiến |
24/04/2000 |
|
VP2018/2 |
104 |
1814365 |
Lê Xuân |
Toàn |
12/12/2000 |
|
VP2018/2 |
105 |
1814431 |
Trần Lê Minh |
Triết |
06/11/1999 |
|
VP2018/2 |
106 |
1810609 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
23/03/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
107 |
1810618 |
Nguyễn Tiến |
Trọng |
03/01/2000 |
|
VP2018/1 |
108 |
1811311 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
11/12/2000 |
|
VP2018/1 |
109 |
1814658 |
Đoàn Anh |
Tú |
06/10/2000 |
|
VP2018/2 |
110 |
1814594 |
Đoàn Minh |
Tuấn |
27/11/2000 |
|
VP2018/2 |
111 |
1810633 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
19/11/2000 |
|
VP2018/1 |
112 |
1810653 |
Trần Ngọc Hương |
Uyên |
06/07/2000 |
Nữ |
VP2018/1 |
113 |
1810656 |
Trần Hoàng |
Việt |
22/01/2000 |
|
VP2018/1 |
114 |
1811334 |
Đào Quang |
Vinh |
11/02/2000 |
|
VP2018/1 |
115 |
1814787 |
Nguyễn Phước |
Vinh |
15/09/2000 |
|
VP2018/2 |
116 |
1814789 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
21/04/2000 |
|
VP2018/2 |
117 |
1814820 |
Phạm Thế |
Vũ |
26/09/2000 |
|
VP2018/2 |