Tổng số tín chỉ: 276 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết |
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
Học kỳ 1 |
24 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
610001 |
Môi trường và con
người |
2 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
2 |
007704 |
Tin học đại cương |
5 |
90 |
30 |
30 |
30 |
|
|
3 |
003701 |
Tiếng pháp 1 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
4 |
806703 |
Hình họa |
2 |
38 |
23 |
15 |
|
|
|
5 |
EE1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
6 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
7 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
8 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
9 |
006721 |
Giải tích 1 |
5 |
105 |
60 |
45 |
|
x |
|
Học kỳ 2 |
26 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
806702 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
7 |
|
23 |
|
|
2 |
003702 |
Tiếng pháp 2 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
3 |
007706 |
Vật lý 1 |
6 |
113 |
53 |
45 |
15 |
|
|
4 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
5 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
6 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại
cương |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
7 |
006723 |
Giải tích 2 |
5 |
105 |
60 |
45 |
|
x |
|
8 |
006727 |
Đại số |
4 |
60 |
30 |
30 |
|
x |
|
Học kỳ 3 |
32 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
007705 |
Vật lý 2 |
6 |
108 |
78 |
12 |
18 |
|
|
2 |
601701 |
Hóa học |
6 |
90 |
54 |
15 |
21 |
|
|
3 |
003703 |
Tiếng pháp 3 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
4 |
006718 |
Xác suất và thống kê |
4 |
60 |
45 |
15 |
|
x |
|
5 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
97.5 |
60 |
15 |
|
22.5 |
|
6 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
7 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
8 |
006725 |
Giải tích 3 |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
x |
|
Học kỳ 4 |
31 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
701702 |
Quản trị học |
4 |
60 |
55 |
5 |
|
x |
|
2 |
003704 |
Tiếng pháp 4 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
3 |
404709 |
Điện - điện động học |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
|
|
4 |
201707 |
Cơ học vật rắn &
sóng cơ |
3 |
54 |
33 |
21 |
|
|
|
5 |
007708 |
Vật lý sóng |
4 |
69 |
36 |
18 |
15 |
|
|
6 |
402705 |
Điện tử |
3 |
57 |
15 |
24 |
18 |
|
|
7 |
006719 |
Phương pháp tính |
3 |
53 |
30 |
23 |
|
x |
|
8 |
007709 |
Nhiệt học & cơ học
chất lưu |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
|
|
9 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
Học kỳ 5 |
26 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
210701 |
Truyền nhiệt |
1 |
15 |
10 |
5 |
|
|
|
2 |
406701 |
Biến đổi fourier,
laplace, tối ưu hóa |
2 |
30 |
27 |
3 |
|
|
|
3 |
007703 |
Âm học |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
4 |
402701 |
Điện tử học tương tự
& ứng dụng |
3 |
53 |
30 |
8 |
15 |
|
|
5 |
006714 |
Giải tích số & tối
ưu hóa |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
6 |
404703 |
Mạch & năng lượng
điện |
2 |
33 |
33 |
|
|
|
|
7 |
404704 |
Thiết bị & cảm
biến |
2 |
35 |
35 |
|
|
|
|
8 |
201701 |
Cơ học đại cương &
cơ học môi trường liên tục |
3 |
48 |
30 |
18 |
|
|
|
9 |
406702 |
Hàm biến phức &
đại số ma trận |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
10 |
409701 |
Tự động hóa & điều
khiển tối ưu |
2 |
30 |
25 |
5 |
|
|
|
11 |
501704 |
Cấu trúc dữ liệu nâng
cao |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
12 |
701703 |
Kinh tế đại cương 1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
13 |
210702 |
Nhiệt động học thống
kê |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
14 |
003705 |
Tiếng pháp 5 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
15 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
52.5 |
15 |
15 |
|
22.5 |
|
Học kỳ 6 |
30 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
402703 |
Điện tử học các mạch
logic |
3 |
53 |
30 |
8 |
15 |
|
|
2 |
003706 |
Tiếng pháp 6 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
3 |
215720 |
Kỹ thuật vật liệu |
2 |
33 |
27 |
|
6 |
|
|
4 |
501707 |
Phân tích thiết kế
hướng đối tượng |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
5 |
601702 |
Nguyên lý hóa công
nghiệp |
2 |
30 |
20 |
10 |
|
|
|
6 |
213714 |
Cơ học chất lỏng &
ứng dụng |
2 |
35 |
17 |
9 |
9 |
|
|
7 |
404710 |
Biến đổi tín hiệu số
& ứng dụng |
2 |
30 |
25 |
5 |
|
|
|
8 |
701707 |
Kinh tế đại cương 2 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
9 |
701708 |
Phương pháp thống kê
& phân tích dữ liệu |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
10 |
610702 |
Sinh thái công nghiệp |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
11 |
408706 |
Mạch từ & máy biến
thế |
2 |
35 |
18 |
8 |
9 |
|
|
12 |
409702 |
Tương tự & các mô
hình |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
13 |
007707 |
Công cụ & mô hình
hóa bằng số |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
14 |
006717 |
Phép tính hình thức
& ứng dụng |
1 |
20 |
11 |
|
9 |
|
|
15 |
402708 |
Đồ án môn học thiết kế
kỹ thuật |
3 |
45 |
|
|
|
|
45 |
16 |
407702 |
Đồ án môn học tin học |
2 |
30 |
|
|
|
|
30 |
17 |
405751 |
Thực tập công nhân |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
18 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
67.5 |
30 |
15 |
|
22.5 |
|
Học kỳ 7 |
31 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
402702 |
Bổ sung về điện tử
tương tự |
3 |
53 |
30 |
8 |
15 |
|
|
2 |
405701 |
Điều biến tương tự
& điều biến số |
3 |
53 |
32 |
6 |
15 |
|
|
3 |
401701 |
Cơ sở điện tử công
suất lớn |
3 |
50 |
31 |
10 |
9 |
x |
|
4 |
401702 |
Các linh kiện & sự
lắp ráp |
2 |
33 |
22 |
5 |
6 |
|
|
5 |
408701 |
Các máy điện 1 chiều
& xoay chiều |
2 |
35 |
21 |
5 |
9 |
|
|
6 |
501703 |
Nguyên lý biên dịch
& lập trình |
3 |
45 |
45 |
|
|
|
|
7 |
407701 |
Kiến trúc các hệ thống
tin học & mạng, các bộ vi xử lý |
3 |
53 |
23 |
15 |
15 |
|
|
8 |
403702 |
Sản xuất năng lượng
điện |
2 |
30 |
27 |
3 |
|
|
|
9 |
701705 |
Kinh tế vi mô - chiến
lược & tổ chức xí nghiệp |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
10 |
701706 |
Quản lý sản xuất |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
11 |
409704 |
Phân tích các hệ tuyến
tính |
3 |
45 |
38 |
7 |
|
|
|
12 |
003707 |
Tiếng Pháp 7 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
13 |
701711 |
Kinh tế vi mô - quản
lý kế toán |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
14 |
008701 |
Khởi nghiệp |
2 |
30 |
15 |
15 |
|
x |
|
Học kỳ 8 |
34 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
405713 |
Thông tin dữ liệu -
mạng |
3 |
54 |
34 |
5 |
15 |
x |
|
2 |
401707 |
Các bộ biến đổi tĩnh |
1 |
18 |
9 |
3 |
6 |
|
|
3 |
501708 |
Các kỹ thuật & thủ
tục cài đặt |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
4 |
501709 |
Đồ án môn học mô phỏng
- dự án tin học |
2 |
30 |
|
|
|
|
30 |
5 |
501711 |
Cơ sở dữ liệu &
các hệ thông tin |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
6 |
402706 |
Tiến hành thực nghiệm |
2 |
30 |
|
|
|
|
30 |
7 |
403705 |
Năng lượng tái tạo |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
8 |
404711 |
Biểu diễn & xử lý
tín hiệu nhiên |
3 |
53 |
33 |
5 |
15 |
x |
|
9 |
404712 |
Các tính chất phổ |
2 |
30 |
20 |
10 |
|
x |
|
10 |
405715 |
Xử lý các tín hiệu
tương tự & số |
3 |
45 |
38 |
7 |
|
|
|
11 |
701709 |
Hợp đồng, thị trường
& tiêu chuẩn |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
12 |
701710 |
Bảo hộ sáng chế |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
13 |
408707 |
Bức xạ, bao bọc, giao
thoa |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
14 |
408708 |
Các ứng dụng chức năng
của điện năng |
2 |
30 |
23 |
7 |
|
|
|
15 |
409703 |
Tự động hóa, kiểm tra
& điều khiển |
4 |
68 |
45 |
23 |
|
x |
|
16 |
003708 |
Tiếng Pháp 8 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
17 |
405752 |
Thực tập kỹ thuật |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
18 |
402709 |
Thiết kế hệ thống
nhúng |
3 |
53 |
28 |
10 |
15 |
x |
|
Học kỳ 9 |
32 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
405702 |
Tổng hợp tần số |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
2 |
405703 |
Điện tử học tần số vô
tuyến |
2 |
33 |
22 |
5 |
6 |
|
|
3 |
405704 |
Các kỹ thuật vi ba |
2 |
33 |
18 |
9 |
6 |
|
|
4 |
405705 |
Khuếch đại sóng vi ba |
1 |
15 |
12 |
3 |
|
|
|
5 |
405706 |
Linh kiện điện tử vi
ba |
2 |
33 |
22 |
5 |
6 |
|
|
6 |
402704 |
Quang điện tử |
3 |
45 |
36 |
9 |
|
|
|
7 |
405709 |
Lý thuyết tín hiệu- mã
hóa |
2 |
30 |
22 |
8 |
|
|
|
8 |
405710 |
Xử lý thống kê tín
hiệu |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
9 |
405711 |
Xử lý số hình ảnh
& âm thanh |
2 |
33 |
27 |
|
6 |
|
|
10 |
405712 |
Thu trong truyền thông
số |
3 |
45 |
36 |
9 |
|
|
|
11 |
405714 |
Thông tin di động |
2 |
30 |
27 |
3 |
|
|
|
12 |
003709 |
MIP (tiếng pháp hội
nhập nghề nghiệp) |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
13 |
405719 |
Các hệ truyền thông |
3 |
51 |
30 |
9 |
12 |
|
|
14 |
405718 |
Anten và truyền sóng
vô tuyến điện |
3 |
48 |
33 |
9 |
6 |
|
|
15 |
405725 |
Mạng IP |
3 |
48 |
35 |
7 |
6 |
|
|
Học kỳ 10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
405700 |
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
0 |
|
|
|
|
|
2 |
405750 |
Thực tập tốt nghiệp |
0 |
0 |
|
|
|
|
|