Tổng số tín chỉ: 270 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết |
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
Học kỳ 1 |
24 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
610001 |
Môi trường và con
người |
2 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
2 |
007704 |
Tin học đại cương |
5 |
90 |
30 |
30 |
30 |
|
|
3 |
003701 |
Tiếng pháp 1 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
4 |
806703 |
Hình họa |
2 |
38 |
23 |
15 |
|
|
|
5 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
6 |
ME1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
x |
|
7 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
8 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
9 |
006721 |
Giải tích 1 |
5 |
105 |
60 |
45 |
|
x |
|
Học kỳ 2 |
26 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
806702 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
7 |
|
23 |
|
|
2 |
003702 |
Tiếng pháp 2 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
3 |
007706 |
Vật lý 1 |
6 |
113 |
53 |
45 |
15 |
|
|
4 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
5 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
6 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại
cương |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
7 |
006723 |
Giải tích 2 |
5 |
105 |
60 |
45 |
|
x |
|
8 |
006727 |
Đại số |
4 |
60 |
30 |
30 |
|
x |
|
Học kỳ 3 |
32 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
007705 |
Vật lý 2 |
6 |
108 |
78 |
12 |
18 |
|
|
2 |
601701 |
Hóa học |
6 |
90 |
54 |
15 |
21 |
|
|
3 |
003703 |
Tiếng pháp 3 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
4 |
006718 |
Xác suất và thống kê |
4 |
60 |
45 |
15 |
|
x |
|
5 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
97.5 |
60 |
15 |
|
22.5 |
|
6 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
7 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
8 |
006725 |
Giải tích 3 |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
x |
|
Học kỳ 4 |
31 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
701702 |
Quản trị học |
4 |
60 |
55 |
5 |
|
x |
|
2 |
003704 |
Tiếng pháp 4 |
5 |
75 |
75 |
|
|
|
|
3 |
404709 |
Điện - điện động học |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
|
|
4 |
201707 |
Cơ học vật rắn &
sóng cơ |
3 |
54 |
33 |
21 |
|
|
|
5 |
007708 |
Vật lý sóng |
4 |
69 |
36 |
18 |
15 |
|
|
6 |
402705 |
Điện tử |
3 |
57 |
15 |
24 |
18 |
|
|
7 |
006719 |
Phương pháp tính |
3 |
53 |
30 |
23 |
|
x |
|
8 |
007709 |
Nhiệt học & cơ học
chất lưu |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
|
|
9 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
|
60 |
|
|
|
Học kỳ 5 |
26 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
210701 |
Truyền nhiệt |
1 |
15 |
10 |
5 |
|
|
|
2 |
406701 |
Biến đổi fourier,
laplace, tối ưu hóa |
2 |
30 |
27 |
3 |
|
|
|
3 |
007703 |
Âm học |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
4 |
402701 |
Điện tử học tương tự
& ứng dụng |
3 |
53 |
30 |
8 |
15 |
|
|
5 |
006714 |
Giải tích số & tối
ưu hóa |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
6 |
404703 |
Mạch & năng lượng
điện |
2 |
33 |
33 |
|
|
|
|
7 |
404704 |
Thiết bị & cảm
biến |
2 |
35 |
35 |
|
|
|
|
8 |
201701 |
Cơ học đại cương &
cơ học môi trường liên tục |
3 |
48 |
30 |
18 |
|
|
|
9 |
406702 |
Hàm biến phức &
đại số ma trận |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
10 |
409701 |
Tự động hóa & điều
khiển tối ưu |
2 |
30 |
25 |
5 |
|
|
|
11 |
501704 |
Cấu trúc dữ liệu nâng
cao |
2 |
30 |
24 |
6 |
|
|
|
12 |
701703 |
Kinh tế đại cương 1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
13 |
210702 |
Nhiệt động học thống
kê |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
14 |
003705 |
Tiếng pháp 5 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
15 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
52.5 |
15 |
15 |
|
22.5 |
|
Học kỳ 6 |
27 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
003706 |
Tiếng pháp 6 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
2 |
215720 |
Kỹ thuật vật liệu |
2 |
33 |
27 |
|
6 |
|
|
3 |
501707 |
Phân tích thiết kế
hướng đối tượng |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
4 |
601702 |
Nguyên lý hóa công
nghiệp |
2 |
30 |
20 |
10 |
|
|
|
5 |
213714 |
Cơ học chất lỏng &
ứng dụng |
2 |
35 |
17 |
9 |
9 |
|
|
6 |
404710 |
Biến đổi tín hiệu số
& ứng dụng |
2 |
30 |
25 |
5 |
|
|
|
7 |
701707 |
Kinh tế đại cương 2 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
8 |
701708 |
Phương pháp thống kê
& phân tích dữ liệu |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
9 |
610702 |
Sinh thái công nghiệp |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
10 |
809703 |
Sức bền vật liệu |
4 |
60 |
40 |
15 |
5 |
x |
|
11 |
409702 |
Tương tự & các mô
hình |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
12 |
007707 |
Công cụ & mô hình
hóa bằng số |
1 |
15 |
8 |
7 |
|
|
|
13 |
006717 |
Phép tính hình thức
& ứng dụng |
1 |
20 |
11 |
|
9 |
|
|
14 |
215728 |
Đồ án môn học thiết kế
kỹ thuật |
3 |
45 |
|
|
|
|
45 |
15 |
215751 |
Thực tập công nhân |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
16 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
67.5 |
30 |
15 |
|
22.5 |
|
Học kỳ 7 |
34 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
404705 |
Xử lý tín hiệu |
2 |
30 |
25 |
5 |
|
x |
|
2 |
404707 |
Các hệ điều chỉnh tự
động tuyến tính & phi tuyến tính |
3 |
45 |
40 |
5 |
|
x |
|
3 |
213701 |
Cơ học lưu chất thực |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
4 |
809702 |
Cơ học các cấu trúc |
3 |
45 |
45 |
|
|
|
|
5 |
202701 |
Cơ khí đại cương |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
6 |
501702 |
Ngôn ngữ lập trình
tiên tiến |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
7 |
215701 |
Tính chất các vật liệu
tiên tiến |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
8 |
207702 |
Thiết kế bằng máy tính
- cao cfao |
3 |
45 |
30 |
5 |
10 |
x |
|
9 |
215703 |
Hóa lý |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
10 |
701705 |
Kinh tế vi mô - chiến
lược & tổ chức xí nghiệp |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
11 |
701706 |
Quản lý sản xuất |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
12 |
003707 |
Tiếng Pháp 7 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
13 |
701711 |
Kinh tế vi mô - quản
lý kế toán |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
14 |
008701 |
Khởi nghiệp |
2 |
30 |
15 |
15 |
|
x |
|
15 |
213720 |
Các hệ thời gian thực |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
16 |
215738 |
Vật lý chất rắn |
3 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
Các môn tự chọn (tối
thiểu 3 tín chỉ trong các môn học sau) |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
201705 |
Hư hỏng & phá hủy
1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
18 |
201702 |
Dao động 1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
19 |
209701 |
Truyền động cơ khí công
suất lớn 1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
20 |
215739 |
Projet:1 nghiên cứu
khoa học |
3 |
45 |
|
|
|
|
45 |
Học kỳ 8 |
29 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
215724 |
Hư hỏng & gãy vỡ của
vật liệu |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
2 |
215725 |
Kỹ thuật phân tích hóa
lý |
3 |
45 |
30 |
|
15 |
|
|
3 |
501710 |
Mạng máy tính |
3 |
45 |
45 |
|
|
|
|
4 |
202703 |
Chế tạo |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
5 |
214702 |
Phân tích giá trị
& chất lượng |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
6 |
701709 |
Hợp đồng, thị trường
& tiêu chuẩn |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
7 |
701710 |
Bảo hộ sáng chế |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
8 |
216701 |
Thực hành phân tích
cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu |
2 |
30 |
|
|
30 |
|
|
9 |
003708 |
Tiếng Pháp 8 (tự chọn) |
0 |
45 |
45 |
|
|
|
|
10 |
209705 |
Tính toán số các cấu
trúc |
3 |
45 |
40 |
5 |
|
x |
|
11 |
215752 |
Thực tập kỹ thuật |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
12 |
215740 |
Các phương pháp phân
tích và đánh giá vật liệu |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
Các môn tự chọn (tối
thiểu 7 tín chỉ trong các môn học sau) |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
207704 |
Bộ chấp hành điện 1 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
14 |
218704 |
Các hệ điều khiển 1 |
1 |
21 |
9 |
12 |
|
x |
|
15 |
218706 |
Bộ chấp hành thông
minh |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
16 |
215721 |
Lựa chọn vật liệu (2b) |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
17 |
215722 |
Các phương pháp gia
công |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
18 |
215723 |
Tính chất vật liệu
tiên tiến 2 |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
19 |
601703 |
Ăn mòn & chống ăn
mòn 2a |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
20 |
205701 |
Các phương pháp tạo
dáng |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
21 |
215741 |
Cơ học lượng tử |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
22 |
215742 |
Projet 2:thực hành đề
tài nghiên cứu khoa học |
2 |
30 |
|
|
|
|
30 |
23 |
215743 |
Công nghệ vật liệu đại
cương |
3 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
24 |
215744 |
Hóa học chất rắn |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
Học kỳ 9 |
31 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
215706 |
Vật liệu composit |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
2 |
215707 |
Vật liệu bán dẫn, dẫn
điện, cách điện |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
3 |
215708 |
Vật liệu siêu dẫn tiên
tiến |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
4 |
215709 |
Vật liệu linh kiện
điện tử & quang học |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
5 |
215710 |
Vật liệu màng mỏng |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
6 |
215711 |
Vật liệu nano &
vật liệu sinh học |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
7 |
215712 |
Nhập môn vật lý linh
kiện & vi điện tử |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
8 |
215713 |
Vật liệu & qui trình
in ảnh litô & khắc |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
9 |
215714 |
Thực hành mô phỏng |
2 |
30 |
|
|
30 |
|
|
10 |
215715 |
Vi hệ thống: lý
thuyết, thiết kế & các ứng dụng |
3 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
11 |
215716 |
Công nghệ cơ bản chế tạo
vi hệ thống |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
12 |
215717 |
Thưc hành công nghệ cơ
bản chế tạo vi hệ thống |
2 |
30 |
|
|
30 |
|
|
13 |
215718 |
Vi đầu dò |
3 |
45 |
30 |
15 |
|
|
|
14 |
215719 |
Linh kiện quang tử |
2 |
30 |
21 |
9 |
|
|
|
15 |
003709 |
MIP (tiếng pháp hội
nhập nghề nghiệp) |
1 |
15 |
15 |
|
|
|
|
Học kỳ 10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
216700 |
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
0 |
|
|
|
|
|
2 |
216750 |
Thực tập tốt nghiệp |
0 |
0 |
|
|
|
|
|